lob
lob | [lɔb] |  | danh từ | |  | (thể dục,thể thao) quả lốp (quần vợt, bóng bàn) |  | ngoại động từ | |  | (thể dục,thể thao) lốp (bóng) | |  | bắn vòng cầu, câu, rót | |  | to lob mortar-shells on enemy posts | | rót đạn súng cối vào đồn địch |  | nội động từ ((thường) + along) | |  | bước đi nặng nề, lê bước |
/lɔb/
danh từ
(thể dục,thể thao) quả lốp (quần vợt, bóng bàn)
ngoại động từ
(thể dục,thể thao) lốp (bóng)
bắn vòng cầu, câu, rớt to lob mortar-shells on enemy posts rót đạn súng cối vào đồn địch
nội động từ ((thường) along)
bước đi nặng nề, lê bước
|
|