Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
log-book




log-book
['lɔgbuk]
danh từ
nhật ký hàng hải, nhật ký hải hành
sổ lộ trình


/'lɔgbuk/

danh từ
nhật ký hàng hải
(hàng không) sổ nhật ký (của) máy bay
(kỹ thuật) sổ nhật ký (của) máy
sổ lộ trình (xe ô tô)

Related search result for "log-book"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.