log-rolling
log-rolling | ['lɔg,rouliη] |  | danh từ | |  | sự giúp nhau đốn gỗ | |  | sự thông đồng; sự giúp đỡ lẫn nhau (trong việc tố tụng, trong những mưu toan (chính trị)...) | |  | sự tâng bốc tác phẩm của nhau (giữa các nhà phê bình (văn học)) |
/'lɔgrouliɳ/
danh từ
sự giúp nhau đốn gỗ
sự thông đồng; sự giúp đỡ lẫn nhau (trong việc tố tụng, trong những mưu toan chính trị...)
sự tâng bốc tác phẩm của nhau (giữa các nhà phê bình văn học)
|
|