Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
longuet


[longuet]
tính từ
(thân mật) hơi dài
Habit longuet
áo hơi dài
Discours longuet
diễn văn hơi dài
danh từ giống đực
bánh mì dài



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.