loser
loser![](img/dict/02C013DD.png) | ['lu:zə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người thua (cuộc, bạc); ngựa... (thua cuộc đua...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a good loser | | người thua nhưng vẫn vui vẻ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a born loser | | người luôn luôn gặp bất hạnh trong cuộc đời | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người tồi, vật tồi |
/'lu:zə/
danh từ
người mất
người thua (cuộc, bạc); ngựa... (thua cuộc đua...) good loser người thua nhưng không nản chí không bực dọc to come off a loser thua (cuộc...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người tồi, vật tồi
|
|