|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lot
![](img/dict/02C013DD.png) | [lot] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lô | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Diviser un terrain en plusieurs lots | | chia một đám đất thành nhiều lô | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des lots égaux | | những lô bằng nhau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un lot de chaussures | | một lô giày dép; một mớ giày dép | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vé trúng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le gros lot | | vé trúng độc đắc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phận | | ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est son lot | | đó là phận của nó | | ![](img/dict/809C2811.png) | tirer le gros lot | | ![](img/dict/633CF640.png) | trúng số độc đắc | | ![](img/dict/633CF640.png) | vớ bở, thành công lớn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Totalité, tout. |
|
|
|
|