![](img/dict/02C013DD.png) | [louche] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lác, lé (mắt) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Yeux louches |
| mắt lé |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đục |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vin louche |
| rượu nho đục |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lumière louche |
| ánh sáng đục |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mập mờ, ám muội, khả nghi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Phrase louche |
| câu mập mờ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il y a là-dessous quelque chose de louche |
| trong đó có cái gì ám muội đây |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un individu louche |
| một người đáng nghi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fréquenter des milieux louches |
| lui tới những nơi ám muội, khả nghi |
![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Clair, franc, net |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | điều mập mờ; điều ám muội |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il y a du louche dans cette affaire |
| trong việc ấy có điều gì ám muội |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái muôi, cái môi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nông nghiệp) gáo tưới phân |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mũi xoi (thợ tiện) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) bàn tay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Serrer la louche à un ami |
| siết chặt tay bạn, bắt tay bạn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à la louche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhiều |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) thô thiển, thô bỉ |