|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
loucher
![](img/dict/02C013DD.png) | [loucher] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lác mắt, lé | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ gián tiếp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) (loucher sur) ngấp nghé, dòm ngó thèm thuồng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Loucher sur quelque chose | | dòm ngó thèm thuồng cái gì | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire loucher qqn | | ![](img/dict/633CF640.png) | kích động trí tò mò của ai | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho ai thèm thuồng |
|
|
|
|