lour
lour![](img/dict/02C013DD.png) | ['lauə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cau mày | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bóng mây u ám | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cau mày; có vẻ đe doạ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to lour at (upon) somebody | | cau mày nhìn ai; nhìn ai có vẻ đe doạ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tối sầm (trời, mây) |
/'lauə/
danh từ
sự cau mày
bóng mây u ám
nội động từ
cau mày; có vẻ đe doạ to lour at (uopn) somebody cau mày nhìn ai; nhìn ai có vẻ đe doạ
tối sầm (trời, mây)
|
|