lour
lour | ['lauə] |  | danh từ | |  | sự cau mày | |  | bóng mây u ám |  | nội động từ | |  | cau mày; có vẻ đe doạ | |  | to lour at (upon) somebody | | cau mày nhìn ai; nhìn ai có vẻ đe doạ | |  | tối sầm (trời, mây) |
/'lauə/
danh từ
sự cau mày
bóng mây u ám
nội động từ
cau mày; có vẻ đe doạ to lour at (uopn) somebody cau mày nhìn ai; nhìn ai có vẻ đe doạ
tối sầm (trời, mây)
|
|