|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lourd
![](img/dict/02C013DD.png) | [lourd] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nặng, nặng nề | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lourd fardeau | | gánh nặng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Armes lourdes | | vũ khí nặng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Industrie lourde | | công nghiệp nặng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lourde bévue | | lầm lẫn nặng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hydrogène lourd | | hidro nặng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aliment lourd | | thức ăn nặng, thức ăn khó tiêu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pas lourd | | bước đi nặng nề | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Style lourd | | lời văn nặng nề | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lourde tâche | | nhiệm vụ nặng nề | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se sentir les jambes lourdes | | cảm thấy chân nặng nề (không lê chân nổi nữa) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir la tête lourde | | đầu nặng trĩu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thiếu tế nhị, vô duyên; trì độn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plaisanterie lourde | | câu nói đùa vô duyên | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir l'estomac lourd | | ![](img/dict/633CF640.png) | đầy bụng | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir la main lourde | | ![](img/dict/633CF640.png) | đánh thẳng tay, trừng trị thẳng tay | | ![](img/dict/809C2811.png) | en avoir lourd sur le cœur | | ![](img/dict/633CF640.png) | rất buồn | | ![](img/dict/809C2811.png) | le fardeau qu'on aime n'est point lourd | | ![](img/dict/633CF640.png) | khi thương củ ấu cũng tròn | | ![](img/dict/809C2811.png) | temps lourd | | ![](img/dict/633CF640.png) | thời tiết ngột ngạt | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Aisé, alerte, fin, subtil, vif. Léger, facile, supportable; faible. Délicat, délié, élancé, élégant, gracieux, svelte. | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nặng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Peser lourd | | cân nặng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) nhiều | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il n'en sait pas lourd | | nó không biết gì nhiều về việc ấy | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hàng nặng (mỗi mét khối trên một tấn) |
|
|
|
|