| temps très court; instant |
| | Chỉ một loáng là công việc nà y xong ngay |
| ce travail est fini en un temps très court |
| | Chỉ một loáng nó biến mất |
| il disparaît en un instant |
| | jeter un reflet miroitant |
| | Loáng ánh đèn pha |
| la lumière d'un phare qui jette un reflet miroitant |
| | loáng một cái |
| | en un clin d'oeil |
| | loang loáng |
| | (redoublement) miroiter |