|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lymphatique
![](img/dict/02C013DD.png) | [lymphatique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem lymphe | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vaisseau lymphatique | | mạch bạch huyết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tempérament lymphatique | | khí chất bạch huyết | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | uể oải, yếu đuối, nhu nhược | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Air lymphatique | | vẻ uể oải | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Caractère lymphatique | | tính tình nhu nhược | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người yếu đuối, người nhu nhược | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) mạch bạch huyết | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Actif, nerveux. |
|
|
|
|