lymphatique
 | [lymphatique] |  | tính từ | |  | xem lymphe | |  | Vaisseau lymphatique | | mạch bạch huyết | |  | Tempérament lymphatique | | khí chất bạch huyết | |  | uể oải, yếu đuối, nhu nhược | |  | Air lymphatique | | vẻ uể oải | |  | Caractère lymphatique | | tính tình nhu nhược |  | danh từ | |  | người yếu đuối, người nhu nhược |  | danh từ giống đực | |  | (số nhiều) mạch bạch huyết |  | phản nghĩa Actif, nerveux. |
|
|