|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lân
![](img/dict/D0A549BC.png) | (hóa há»c) phosphore | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (cÅ©ng nói kỳ lân) licorne | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | empiéter | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lân sang hà ng xóm | | empiéter sur lses voisins | | ![](img/dict/809C2811.png) | được đằng chân, lân Ä‘Ã ng đầu | | ![](img/dict/633CF640.png) | si vous lui donnez un doigt, il en prend long comme le bras |
|
|
|
|