| (địa lý, địa chất) chaîne de montagnes rocheuses |
| | tasser; serrer |
| | Bị lèn như cá hộp |
| être serrés comme des sardines |
| | Lèn quần áo và o va-li |
| tasser du linge dans la valise |
| | (thông tục) faire payer cher |
| | Cà ng quen cà ng lèn cho đau |
| faire payer plus cher aux connaissances |