![](img/dict/02C013DD.png) | [léger] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhẹ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Corps léger |
| váºt nhẹ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aliment léger |
| thức ăn nhẹ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vin léger |
| rượu nhẹ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Châtiment léger |
| sự trừng phạt nhẹ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Terre légère |
| đất nhẹ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Toile légère |
| vải má»ng nhẹ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Blessure légère |
| vết thÆ°Æ¡ng nhẹ (không nghiêm trá»ng) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bruit léger |
| tiếng động nhẹ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Industrie légère |
| công nghiệp nhẹ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Matériaux légers |
| váºt liệu nhẹ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir un léger doute |
| thoáng nghi ngỠ|
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhẹ nhà ng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | D'un pas léger |
| bước đi nhẹ nhà ng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Danse légère |
| điệu vũ nhẹ nhà ng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhẹ nhõm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se sentir léger |
| cảm thấy nhẹ nhõm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhẹ dạ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une femme légère |
| má»™t ngÆ°á»i Ä‘Ã n bà nhẹ dạ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | há»i hợt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Esprit léger |
| trà óc há»i hợt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phóng túng, quá trớn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Anecdote légère |
| giai thoại quá trớn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à la légère |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bộp chộp; nhẹ dạ |
| ![](img/dict/633CF640.png) | với những vũ khà nhẹ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir l'estomac léger |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đói bụng, bụng trống rỗng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir la main légère |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có hoa tay, khéo tay |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhẹ tay |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đối xỠnhẹ nhà ng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir la tête légère |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) khỠkhạo, nhẹ dạ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | d'un cœur léger |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lòng nhẹ nhõm thanh thản |
| ![](img/dict/809C2811.png) | d'une main légère |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhẹ nhà ng, dịu dà ng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | poésie légère |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thơ phù phiếm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | poids léger |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thể thao) hạng (cân) nhẹ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | que la terre lui soit légère |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mồ yên mả đẹp (câu ghi má»™ chÃ) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sommeil léger |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giấc ngủ cháºp chá»n |
![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Lourd; accablant, embarrassant, encombrant, fort, gros, indigeste, pesant. Epais, dense. Important. |
![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Circonspect, posé, sérieux. Constant, fidèle. Raisonnable, sévère. |