Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lùa


filière
Cái lùa của thợ kim hoàn
la filière de l'orfèvre
pousser devant soi
Lùa bò
pousser devant soi les boeufs
(săn bắn) rabattre
avaler rapidement
Lùa kim
avaler rapidement du riz
pénétrer; s'infiltrer; engager
Gió lùa vào trong phòng
le vent pénètre dans la chambre
Lùa chổi vào gầm bàn mà quét
engager le balai dans l'entrejambe d'une table pour balayer



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.