|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lấp
![](img/dict/D0A549BC.png) | remblayer; combler; obturer; boucher | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lấp con sông đào | | remblayer le canal | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lấp chỗ trống | | combler le vide | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lấp một cánh cửa sổ | | obturer une fenêtre | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lấp một cái hố | | boucher un trou | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | couvrir; dominer | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tiếng nhạc lấp cả tiếng hát | | la musique couvre la voix des chanteurs |
|
|
|
|