|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lịch
| calendrier | | | Tra lịch | | consulter un calendrier | | | Lịch công tác | | calendrier de travail | | | (động vật học) xem cá lịch | | | (ít dùng) như lịch sự | | | lịch bỏ túi | | | agenda de poche | | | lịch bóc hàng ngày | | | éphéméride; calendrier à effeuiller | | | lịch tôn giáo | | | comput; ordo | | | lốc lịch | | | bloc de calendrier |
|
|
|
|