Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lớn


grand; gros; considérable
Một nước lớn
un grand pays
Cục đá lớn
une grosse pierre
Món tiền lớn
une somme considérable
grave
Lỗi lớn
faute grave
à haute voix; tout haut
Đọc lớn
lire à haute voix
fort
Bộ ngực lớn
une forte poitrine
Trận mưa lớn
une forte pluie
grandir; se développer
Cây không lớn lên được
plante qui ne grandit pas
khá lớn
grandet
lơn lớn
(redoublement; sens atténué) assez grand; assez considérable
người lớn
adulte; grand



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.