Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lợn


porc; cochon; pourceau
Thịt lợn
viande de porc
Bẩn như lợn
sale comme un cochon; sale comme un pourceau
chuồng lợn
porcherie
họ lợn
suidés
lợn con
cochonnet; porcelet; goret
mỡ lợn
saindoux
người chăn lợn
porcher



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.