|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lựa
| sélectionner; trier | | | Lựa hạt giống để gieo | | sélectionner des graines à semer | | | Lựa quặng | | trier des minerais | | | Lựa hạt giống từng hạt một | | trier des semences une à une | | | choisir | | | Cung cầm lựa những ngày xưa (Nguyễn Du) | | cet air de guitare a été choisi depuis les temps passés | | | Lựa lời | | choisir ses mots | | | như lọ |
|
|
|
|