Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lựa


sélectionner; trier
Lựa hạt giống để gieo
sélectionner des graines à semer
Lựa quặng
trier des minerais
Lựa hạt giống từng hạt một
trier des semences une à une
choisir
Cung cầm lựa những ngày xưa (Nguyễn Du)
cet air de guitare a été choisi depuis les temps passés
Lựa lời
choisir ses mots
như lọ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.