Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
macadam


[macadam]
danh từ giống đực
sự lát đá giăm nện
mặt đường lát đá giăm nện
Rouler sur le macadam
chạy trên mặt đường rải đá giăm nện



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.