Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
machicolation




machicolation
[,mæ,t∫ikou'lei∫n]
danh từ
(sử học) lỗ ném (ở lan can thành lũy để ném đá hoặc các thứ khác xuống đầu quân địch)
(kiến trúc) lỗ châu mai
lan can thành lũy có lỗ châu mai, lỗ ném


/,mætʃikou'leiʃn/ (machicoulis) /,mɑ:ʃi'ku:li/

danh từ
(sử học) lỗ ném (ở lan can thành luỹ để ném đá hoặc các thứ khác xuống đầu quân địch)
lan can có lỗ ném (ở thành luỹ)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.