|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
magique
![](img/dict/02C013DD.png) | [magique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem magie 1 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Paroles magiques | | lời ma thuật | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thần diệu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pinceau magique | | ngọn bút thần diệu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tâm lý học) Pensée magique hình thức suy nghĩ của trẻ con, từ 2 đến 7 tuổi, thể hiện bằng sự lầm lẫn giữa thế giới chủ quan và thế giới khách quan | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Naturel, normal, ordinaire | | ![](img/dict/809C2811.png) | baguette magique | | ![](img/dict/633CF640.png) | đũa thần | | ![](img/dict/809C2811.png) | carré magique | | ![](img/dict/633CF640.png) | (toán học) ma phương | | ![](img/dict/809C2811.png) | lanterne magique | | ![](img/dict/633CF640.png) | ảo đăng |
|
|
|
|