magique
 | [magique] |  | tính từ | |  | xem magie 1 | |  | Paroles magiques | | lời ma thuật | |  | thần diệu | |  | Pinceau magique | | ngọn bút thần diệu | |  | (tâm lý học) Pensée magique hình thức suy nghĩ của trẻ con, từ 2 đến 7 tuổi, thể hiện bằng sự lầm lẫn giữa thế giới chủ quan và thế giới khách quan |  | phản nghĩa Naturel, normal, ordinaire | |  | baguette magique | |  | đũa thần | |  | carré magique | |  | (toán học) ma phương | |  | lanterne magique | |  | ảo đăng |
|
|