magistral
 | [magistral] |  | tính từ | |  | (thuộc) thầy; vào bậc thầy | |  | Ton magistral | | giọng thầy | |  | Oeuvre magistrale | | tác phẩm vào bậc thầy |  | phản nghĩa Médiocre, ordinaire | |  | (đùa cợt) nên thân, ra trò | |  | Une fessée magistrale | | trận đòn ra trò | |  | (dược học) chế theo đơn | |  | Médicament magistral | | thuốc chế theo đơn |
|
|