|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
magistrat
![](img/dict/02C013DD.png) | [magistrat] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quan viên (hành chính) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le Président de la République, premier magistrat de France | | tổng thống, quan viên đứng đầu nước Pháp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quan toà | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) chính quyền |
|
|
|
|