![](img/dict/02C013DD.png) | [magnificence] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cảnh huy hoàng, sự tráng lệ, sự lộng lẫy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La magnificence d'un palais |
| cảnh huy hoàng của một lâu đài |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être vêtu avec magnificence |
| ăn mặc lộng lẫy |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) tính xa hoa, tính hoang phí |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La magnificence l'a ruiné |
| tính xa hoa đã làm cho hắn sạt nghiệp |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Pauvreté, mesquinerie |