 | [magnificence] |
 | danh từ giống cái |
|  | cảnh huy hoàng, sự tráng lệ, sự lộng lẫy |
|  | La magnificence d'un palais |
| cảnh huy hoàng của một lâu đài |
|  | Être vêtu avec magnificence |
| ăn mặc lộng lẫy |
|  | (văn học) tính xa hoa, tính hoang phí |
|  | La magnificence l'a ruiné |
| tính xa hoa đã làm cho hắn sạt nghiệp |
 | phản nghĩa Pauvreté, mesquinerie |