|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
magnifique
| [magnifique] | | tính từ | | | huy hoàng, tráng lệ, lộng lẫy | | | Château magnifique | | lâu đài tráng lệ | | | tuyệt đẹp | | | Temps magnifique | | thời tiết tuyệt đẹp | | | Magnifique paysage | | khung cảnh tuyệt đẹp | | | Elle a des yeux magnifiques | | cô ta có cặp mắt tuyệt đẹp | | | Une invention magnifique | | một phát minh tuyệt vời | | | Un résultat magnifique | | kết quả tuyệt vời | | | (từ cũ, nghĩa cũ) xa hoa | | phản nghĩa Modeste, simple. Horrible, laid |
|
|
|
|