Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
magnitude




magnitude
['mægnitju:d]
danh từ
tầm lớn, độ lớn, lượng
tầm rộng lớn, tầm quan trọng, tính chất trọng đại
this is an event of first magnitude
đó là một sự kiện có tầm quan trọng bậc nhất
cường độ; độ âm lượng
(thiên văn học) độ sáng biểu kiến (của thiên thể)
tính chất nghiêm trọng, tính chất trọng yếu



độ lớn; độ dài, chiều đo; (thiên văn) độ lớn (của sao)
m. of a vector chiều dài của véctơ
geometrical m. độ lớn hình học
physical m.s (vật lí) các đại lượng vật lý

/'mægnitju:d/

danh từ
tầm lớn, độ lớn, lượng
tầm quan trọng, tính chất trọng đại
this is an event of the first magnitude đó là một sự kiện có tầm quan trọng bậc nhất

Related search result for "magnitude"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.