| [maille] |
| danh từ giống cái |
| | mắt; mũi (ở lưới, áo đan..) |
| | Mailles d'un filet |
| mắt lưới |
| | Mailles d'une chaîne |
| mắt xích |
| | Tricoter une maille |
| đan một mũi |
| | (săn bắn) đốm lông |
| | (y học) vảy cá (mắt) |
| | (nông nghiệp) nụ hoa cái (bầu bí) |
| | (sử học) đồng may (nửa đơniê) |
| | glisser entre les mailles du filet |
| | thoát khỏi vòng vây |
| | avoir maille à partir avec quelqu'un |
| | có chuyện xích mích với ai |
| | n'avoir ni sou ni maille |
| | không có một đồng một chữ nào |