Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maillot


[maillot]
danh từ giống đực
Enfant au maillot
trẻ quấn tã
áo may ô
áo tắm (cũng) maillot de bain
enfant au maillot
trẻ ít tuổi, trẻ nhỏ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.