|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maint
| [maint] | | tính từ | | | nhiều | | | A maintes reprises | | nhiều lần liên tiếp | | | Maintes et maintes fois | | rất nhiều lần | | | maintes fois | | | nhiều lần, thường xuyên | | đại từ | | | nhiều người, nhiều vật, nhiều cái | | | Maints d'entre eux | | nhiều người trong số họ | | phản nghĩa Aucun |
|
|
|
|