|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maintenant
![](img/dict/02C013DD.png) | [maintenant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bây giờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est maintenant dix heures | | bây giờ là mười giờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maintenant on peut y aller | | bây giờ chúng ta có thể đến đó | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maintenant ou jamais | | bây giờ hoặc không bao giờ | | ![](img/dict/809C2811.png) | à partir de maintenant | | ![](img/dict/633CF640.png) | ngay từ bây giờ; từ nay trở đi | | ![](img/dict/809C2811.png) | de maintenant | | ![](img/dict/633CF640.png) | (của) thời nay | | ![](img/dict/809C2811.png) | dès maintenant | | ![](img/dict/633CF640.png) | ngay lập tức; ngay tức khắc | | ![](img/dict/809C2811.png) | maintenant que | | ![](img/dict/633CF640.png) | bây giờ mà | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Autrefois |
|
|
|
|