![](img/dict/02C013DD.png) | [mə'dʒɔriti] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phần lớn, phần đông, đa số |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the majority of people seem to prefer TV to radio |
| phần đông mọi người dường như thích TV hơn rađiô |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the majority was/were in favour of the proposal |
| số đông đã ủng hộ đề nghị đó |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đa số phiếu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she was elected by a majority of 3749 |
| bà ta được bầu với đa số phiếu là 3749 |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | they had a large majority over the other party at the last election |
| họ giành được đại đa số phiếu so với đảng kia trong cuộc bầu cử trước đây |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tuổi thành niên, tuổi trưởng thành |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he will reach his majority next month |
| tháng sau nó sẽ đến tuổi thành niên |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) chức thiếu tá, hàm thiếu tá |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to join the majority |
| ![](img/dict/633CF640.png) | về với tổ tiên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be in a/the majority |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hình thành bộ phận lớn hơn/số lượng lớn hơn; chiếm đa số |