|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
malice
| [malice] | | danh từ giống cái | | | tính tinh nghịch, tính nghịch ranh | | | Réponse pleine de malice | | câu trả lời đầy vẻ tinh nghịch | | | lời nói tinh nghịch, hành động tinh nghịch | | | Dire des malices | | nói những lời tinh nghịch | | | (từ cũ, nghĩa cũ) ác tâm, tính hiểm độc | | | boîte à malice | | | kho mưu mô, kho âm mưu | | | sac à malice | | | túi ảo thuật | | | (nghĩa rộng) mánh khóe | | phản nghĩa Bénignité, bonté, innocence, naïveté |
|
|
|
|