mangle ![](images/dict/m/mangle.gif)
mangle![](img/dict/02C013DD.png) | ['mæηgl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngành dệt) máy cán là | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngành dệt) cán là (vải) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xé; cắt xơ ra; làm nham nhở, làm sứt sẹo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm hư, làm hỏng, làm xấu đi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm mất hay (bản nhạc, bài thơ... vì chép lại sai); đọc sai, đọc trệch (từ) |
/'mæɳgl/
danh từ
(nghành dệt) máy cán là
ngoại động từ
(nghành dệt) cán là (vải)
ngoại động từ
xé; cắt xơ ra; làm nham nhở, làm sứt sẹo
làm hư, làm hỏng, làm xấu đi
làm mất hay (bản nhạc, bài thơ... vì chép lại sai); đọc sai, đọc trệch (từ)
|
|