![](img/dict/02C013DD.png) | [manifestation] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự biểu lộ, sự biểu hiện |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Manifestation d'un sentiment |
| sự biểu lộ tình cảm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Manifestation de joie |
| sự biểu lộ niềm vui |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Des manifestations cliniques d'une maladie |
| những biểu hiện lâm sàng của một căn bệnh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cuộc biểu tình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Appeler à la manifestation |
| kêu gọi biểu tình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Manifestation contre la guerre |
| cuộc biểu tình chống chiến tranh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Participer à une manifestation |
| tham gia vào cuộc biểu tình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đại hội liên hoan |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Manifestation musicale |
| đại hội liên hoan âm nhạc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) sự hiện hình (của Chúa) |