|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
manipuler
| [manipuler] | | ngoại động từ | | | điều khiển bằng tay, thao tác | | | Manipuler des produits chimiques au laboratoire | | thao tác chất hoá học trong phòng thí nghiệm | | | (nghĩa rộng) sử dụng và vận chuyển; làm di chuyển | | | Manipuler les colis | | sử dụng và vận chuyển các kiện hàng |
|
|
|
|