mantelet
mantelet | ['mæntəlit] | | Cách viết khác: | | mantlet |  | ['mæntlit] |  | danh từ | |  | cái khiên che thân | |  | áo choàng ngắn, áo choàng vai | |  | (sử học), (quân sự) cái mộc (để đỡ tên, đạn) |
/'mæntlit/ (mantlet) /'mæntlit/
danh từ
áo choàng ngắn, áo choàng vai
(sử học), (quân sự) cái mộc (để đỡ tên, đạn)
|
|