![](img/dict/02C013DD.png) | ['mænjuskript] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, viết tắt là MS |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bản viết bằng tay, chứ không đánh máy hoặc in; bản viết tay |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a manuscript copy of a typed letter |
| bản sao chép tay của một lá thư đánh máy |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tác phẩm viết tay hoặc đánh máy của tác giả (chưa phải là sách in); bản thảo |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to submit a manuscript to an editor |
| nộp bản thảo cho biên tập viên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in manuscript |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chưa in; đang ở dạng bản thảo |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | her poems are still in manuscript |
| những bài thơ của cô ta đang còn ở dạng bản thảo |