| [marche] |
| danh từ giống cái |
| | sự đi (bộ); dáng đi |
| | Une heure de marche |
| một giờ đi bộ |
| | Faire de la marche |
| đi bộ |
| | Marche gracieuse |
| dáng đi yểu điệu |
| | cuộc hành quân; cuộc diễu hành |
| | (âm nhạc) khúc đi, hành khúc |
| | Marche de campagne |
| khúc ra trận |
| | Marche funèbre |
| khúc đưa đám |
| | sự vận hành, sự tiến triển |
| | La marche de la lune |
| sự vận hành của mặt trăng |
| | La marche d'une affaire |
| sự tiến triển của một việc |
| | Suivant la marche du temps |
| theo dòng thời gian |
| | bậc (cầu thang) |
| | Les marches d'un perron |
| các bậc thềm |
| | (kỹ thuật) bàn đạp (khung cửi) |
| | (sử học) tỉnh biên giới, nơi biên cảnh |
| | cacher sa marche |
| | che đậy hành vi của mình |
| | en état de marche |
| | có thể vận hành, có thể tiến triển |
| | đang chạy, đang lăn bánh |
| | faire marche arrière |
| | lùi lại, de lại (xe) |
| | fermer la marche |
| | đi sau cùng |
| | La Longue Marche |
| | cuộc Vạn lý trường chinh |
| | marche à suivre |
| | cách thức, phương pháp |
| | marche à vide |
| | sự chạy không (máy) |
| | mettre en marche |
| | vận hành, khởi động |
| | ouvrir la marche |
| | đi đầu |
| | poursuivre sa marche |
| | đi theo con đường của mình |
| | se mettre en marche |
| | khởi hành |