|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marche
![](img/dict/02C013DD.png) | [marche] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đi (bộ); dáng đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une heure de marche | | một giờ đi bộ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire de la marche | | đi bộ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marche gracieuse | | dáng đi yểu điệu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cuộc hành quân; cuộc diễu hành | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) khúc đi, hành khúc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marche de campagne | | khúc ra trận | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marche funèbre | | khúc đưa đám | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự vận hành, sự tiến triển | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La marche de la lune | | sự vận hành của mặt trăng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La marche d'une affaire | | sự tiến triển của một việc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Suivant la marche du temps | | theo dòng thời gian | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bậc (cầu thang) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les marches d'un perron | | các bậc thềm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) bàn đạp (khung cửi) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) tỉnh biên giới, nơi biên cảnh | | ![](img/dict/809C2811.png) | cacher sa marche | | ![](img/dict/633CF640.png) | che đậy hành vi của mình | | ![](img/dict/809C2811.png) | en état de marche | | ![](img/dict/633CF640.png) | có thể vận hành, có thể tiến triển | | ![](img/dict/633CF640.png) | đang chạy, đang lăn bánh | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire marche arrière | | ![](img/dict/633CF640.png) | lùi lại, de lại (xe) | | ![](img/dict/809C2811.png) | fermer la marche | | ![](img/dict/633CF640.png) | đi sau cùng | | ![](img/dict/809C2811.png) | La Longue Marche | | ![](img/dict/633CF640.png) | cuộc Vạn lý trường chinh | | ![](img/dict/809C2811.png) | marche à suivre | | ![](img/dict/633CF640.png) | cách thức, phương pháp | | ![](img/dict/809C2811.png) | marche à vide | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự chạy không (máy) | | ![](img/dict/809C2811.png) | mettre en marche | | ![](img/dict/633CF640.png) | vận hành, khởi động | | ![](img/dict/809C2811.png) | ouvrir la marche | | ![](img/dict/633CF640.png) | đi đầu | | ![](img/dict/809C2811.png) | poursuivre sa marche | | ![](img/dict/633CF640.png) | đi theo con đường của mình | | ![](img/dict/809C2811.png) | se mettre en marche | | ![](img/dict/633CF640.png) | khởi hành |
|
|
|
|