|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
marrowbone
marrowbone | ['mærouboun] |  | danh từ | |  | xương ống (có tuỷ ăn được) | |  | marrowbone jelly | | cao xương | |  | (marrowbones) đầu gối | |  | to get down on one's marrowbones | | quỳ xuống |
/'mærouboun/
danh từ
xương ống (có tuỷ ăn được)
(số nhiều) đầu gối to get (go) down on one's marrowbone quỳ đầu gối xuống, quỳ xuống
|
|
|
|