Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
martelage


[martelage]
danh từ giống đực
(kỹ thuật) sự nện búa, sự rèn
(lâm nghiệp) sự đánh dấu cây (để chặt hay dành lại, bằng búa dấu)
(thú y học) (từ cũ, nghĩa cũ) sự nện búa đập giập thừng tính (để thiến bò)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.