|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marteler
| [marteler] | | ngoại động từ | | | đập búa, nện búa, quai búa, rèn, gò (bằng búa) | | | Marteler le fer sur l'enclume | | rèn sắt trên đe | | | nện, thụi | | | Il lui martelait la figure à coups de poing | | nó thụi cho ông ta hàng cú đấm vào mặt | | | (nghĩa bóng) dằn từng tiếng | | | Marteler les vers | | đọc thơ dằn từng tiếng | | nội động từ | | | làm tổ (chim mồi) |
|
|
|
|