Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marteler


[marteler]
ngoại động từ
đập búa, nện búa, quai búa, rèn, gò (bằng búa)
Marteler le fer sur l'enclume
rèn sắt trên đe
nện, thụi
Il lui martelait la figure à coups de poing
nó thụi cho ông ta hàng cú đấm vào mặt
(nghĩa bóng) dằn từng tiếng
Marteler les vers
đọc thơ dằn từng tiếng
nội động từ
làm tổ (chim mồi)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.