Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
martingale




martingale
['mɑ:tngeil]
Cách viết khác:
martingal
['mɑ:tngæl]
danh từ
đai ghì đầu (ngựa)



(xác suất) mactinhgan (lý thuyết trò chơi) tăng đôi tiền cuộc

/'mɑ:tingeil/

danh từ
đai ghì đầu (ngựa)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.