|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
martyr
![](img/dict/02C013DD.png) | [martyr] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tử vì đạo, tuẫn đạo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hi sinh vì lý tưởng, chết vì nghĩa | | ![](img/dict/809C2811.png) | enfant martyr | | ![](img/dict/633CF640.png) | đứa trẻ bị cha mẹ ngược đãi | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người tử vì đạo, người tuẫn đạo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người hi sinh vì lí tưởng, kẻ chết vì nghĩa | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Bourreau |
|
|
|
|