|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
massif
![](img/dict/02C013DD.png) | [massif] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (cả) khối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Or massif | | vàng khối | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | to xù | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une colonne massive | | cái cột to xù | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đông đảo, dày đặc, hàng loạt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Manifestation massive | | cuộc biểu tình đông đảo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bombardement massif | | sự ném bom dày đặc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Départs massifs en vacances | | đi nghỉ hàng loạt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dose massive | | liều cao | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) thô kệch, nặng nề | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Esprit massif | | trí óc thô kệch | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Elancé, léger, svelte; épars. Creux; plaqué | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khối núi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lùm cây, khóm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un massif de roses | | một khóm hồng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (xây dựng) khối xây đặc |
|
|
|
|