|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mat
| [mat] | | danh từ giống đực | | | (đánh bài) (đánh cờ) nước bí | | | Être sous le mat | | bị dồn vào nước bí | | tính từ (không đổi) | | | bị chiếu bí, bị thua cờ | | | xỉn mặt; mờ | | | Argent mat | | bạc xỉn mặt | | | Papier mat | | giấy mờ | | | đục; không trong | | | Un son mat | | một tiếng đục | | đồng âm mât |
|
|
|
|