|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
math
![](img/dict/02C013DD.png) | [math] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái số nhiều | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) toán (học) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Calé en math | | giỏi toán | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire des maths | | làm toán | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Professeur de maths | | thầy giáo dạy toán | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lớp toán | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Math élem | | lớp toán sơ cấp; toán lớp 12 trung học phổ thông Pháp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Math spé | | lớp toán đặc biệt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Math sup | | lớp toán cao cấp |
|
|
|
|