| [matière] |
| danh từ giống cái |
| | váºt chất |
| | Structure de la matière |
| cấu trúc của váºt chất |
| | Les états de la matière |
| các thể váºt chất |
| | Transmutation de la matière |
| sá»± biến đổi váºt chất |
| | S'attacher à la matière |
| ham chuá»™ng váºt chất |
| | chất |
| | Matière grasse |
| chất béo |
| | chất liệu |
| | Matière d'une statue |
| chất liệu bức tượng |
| | đỠtà i; vấn đỠ|
| | Approfondir une matière |
| đà o sâu một đỠtà i |
| | Je suis incompétent en la matière |
| tôi bất tà i vỠvấn đỠđó |
| | môn há»c; môn thi |
| | Matière d'écrit |
| môn thi viết |
| | en matière; en matière de |
| | vỠmặt |
| | en la matière |
| | trong lĩnh vực nà y, vỠmặt nà y |
| | entrée en matière |
| | phần và o bà i, phần nháºp Ä‘á» |
| | matière à |
| | là do để, cớ để |
| | matière fécale |
| | xem fécal |
| | matière grise |
| | chất xám |
| | matière imposable |
| | đối tượng đánh thuế |
| | matières premières |
| | nguyên liệu |
| | table des matières |
| | bảng đỠmục, mục lục |